Mục lục
fifa
fifa

Bảng xếp hạng FIFA hiện tại – BXH FIFA mới nhất

Kính gửi các bạn độc giả Bảng xếp hạng FIFA 2022 tháng 8 mới nhất.

Bảng xếp hạng FIFA tháng 8 năm 2022 liên tục cập nhật xếp hạng/thứ hạng mới nhất của tuyển bóng đá nam Việt Nam ngay sau khi tham dự các giải đấu lớn khu vực Châu Á và Thế giới như: U23 Châu Á, AFF Cup, Asian Cup (Cúp Châu Á), Asiad và Vòng loại World Cup KV Châu Á. Năm 2018 là năm đội tuyển nam bóng đá Việt Nam có những bước tiến nhảy vọt khi gặt hái được những bước tiến lớn ở cấp độ giải trẻ U23 và đội tuyển quốc gia Việt Nam.

Bảng xếp hạng FIFA hiện tại – BXH FIFA mới nhất
Bảng xếp hạng FIFA hiện tại – BXH FIFA mới nhất

Bảng xếp hạng FIFA tháng 8 năm 2022 từ trang cá cược online uy tín liên tục cập nhật xếp hạng/thứ hạng mới nhất của tuyển bóng đá nam Việt Nam ngay sau khi tham dự các giải đấu lớn khu vực Châu Á và Thế giới như: U23 Châu Á, AFF Cup, Asian Cup (Cúp Châu Á), Asiad và Vòng loại World Cup KV Châu Á. Năm 2018 là năm đội tuyển nam bóng đá Việt Nam có những bước tiến nhảy vọt khi gặt hái được những bước tiến lớn ở cấp độ giải trẻ U23 và đội tuyển quốc gia Việt Nam.

1 hệ thống điểm được sử dụng, điểm được thưởng dựa trên kết quả các trận đấu quốc tế được FIFA công nhận. Trước hệ thống hiện nay, BXH được dựa trên thành tích của đội bóng trong 4 năm gần nhất, với nhiều kết quả gần hơn và nhiều trận đấu quan trọng hơn thì có ảnh hưởng nặng hơn cho việc giúp mang lại vị trí cao cho đội bóng.

BXH FIFA các đội tuyển quốc gia trên thế giới bao gồm các thông số: thứ hạng (hiện tại) của tuyển bóng đá nam quốc gia, quốc gia thuộc châu lục / khu vực nào trên thế giới (Châu Á, Châu Âu, Châu Phi, Châu Úc, Nam Mỹ và Concacaf), điểm số hiện tại, điểm số trước đây và số điểm tăng hoặc giảm giữa 2 lần (cập nhật) đánh giá thứ hạng liền nhau. Thông thường BXH bóng đá FIFA cập nhật khoảng 1 tháng / 1 lần.

BXH FIFA nam (bóng đá nam Việt Nam)

Cập nhật BXH từ website: fifa.com

XHTuyển QGKVĐiểm+/-Điểm trước
1 BỉChâu Âu1828-41828
2 BraxinNam Mỹ182661826
3 PhápChâu Âu178671786
4 AnhChâu Âu175551755
5 ArgentinaNam Mỹ1750121750
6 ÝChâu Âu1740-101740
7 Tây Ban NhaChâu Âu1704171704
8 Bồ Đào NhaChâu Âu1660-211660
9 Đan mạchChâu Âu1654-141654
10 Hà LanChâu Âu165311653
11 ĐứcChâu Âu164861648
12 MỹConcacaf164781647
13 Thụy sĩChâu Âu164291642
14 MexicoConcacaf1638-341638
15 CroatiaChâu Âu1620121620
16 ColombiaNam Mỹ1607-111607
17 UruguayNam Mỹ1596-291596
18 Thụy ĐiểnChâu Âu1588-301588
19 WalesChâu Âu1578121578
20 SenegalChâu Phi1561-31561
21 IranChâu Á1557121557
22 PeruNam Mỹ1551171551
23 SerbiaChâu Âu1547201547
24 ChileNam Mỹ1541-51541
25 UkraineChâu Âu153581535
26 Nhật BảnChâu Á1531141531
27 Ba LanChâu Âu1530-121530
28 MoroccoChâu Phi1525121525
29 TunisiaChâu Phi1512-131512
30 ÁoChâu Âu1511101511
31 CzechChâu Âu151071510
32 AlgeriaChâu Phi1508-11508
33 Korea RepublicChâu Á1507181507
34 NgaChâu Âu1493-41493
35 AustraliaChâu Á1484-51484
36 NigeriaChâu Phi147801478
37 Thổ Nhĩ KìChâu Âu1472121472
38 ScotlandChâu Âu1471201471
39 HungaryChâu Âu1465161465
40 CanadaConcacaf1462301462
41 Na UyChâu Âu1455-161455
42 SlovakiaChâu Âu145511455
43 ParaguayNam Mỹ1454-71454
44 RumaniChâu Âu145321453
45 Ai cậpChâu Phi144921449
46 EcuadorNam Mỹ1448321448
47 IrelandChâu Âu1444141444
48 Ả Rập Xê ÚtChâu Á144191441
49 Costa RicaConcacaf1437-21437
50 CameroonChâu Phi1437191437
51 QatarChâu Á1431-61431
52 GhanaChâu Phi142841428
53 MaliChâu Phi1427151427
54 Northern IrelandChâu Âu1424121424
55 Hy LạpChâu Âu1421-131421
56 Cote D IvoireChâu Phi1417-71417
57 JamaicaConcacaf141251412
58 Phần LanChâu Âu141181411
59 VenezuelaNam Mỹ1409-221409
60 Burkina FasoChâu Phi1397-31397
61 Bosnia-HerzegovinaChâu Âu1392-221392
62 IcelandChâu Âu1385-121385
63 PanamaConcacaf1379251379
64 Democratic Rep CongoChâu Phi1375181375
65 SloveniaChâu Âu1375111375
66 AlbaniaChâu Âu137401374
67 North MacedoniaChâu Âu1367241367
68 Nam PhiChâu Phi1358-31358
69 El SalvadorConcacaf1350-141350
70 Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống NhấtChâu Á135011350
71 BungariChâu Âu1345-51345
72 MontenegroChâu Âu1342-41342
73 Cape VerdeChâu Phi1339121339
74 Trung QuốcChâu Á133731337
75 IraqChâu Á1335-111335
76 HondurasConcacaf1332-231332
77 BoliviaNam Mỹ1324151324
78 OmanChâu Á1307-71307
79 IsraelChâu Âu130611306
80 CuracaoConcacaf129801298
81 GuineaChâu Phi1298-111298
82 UgandaChâu Phi1285-121285
83 BeninChâu Phi128201282
84 UzbekistanChâu Á1274-51274
85 SyrianChâu Á1269-51269
86 GeorgiaChâu Âu1269261269
87 HaitiConcacaf126801268
88 ZambiaChâu Phi126441264
89 GabonChâu Phi126221262
90 BahrainChâu Á125551255
91 JordanChâu Á1252-21252
92 ArmeniaChâu Âu1242-151242
93 LuxembourgChâu Âu123621236
94 LebanonChâu Á1233-171233
95 BelarusChâu Âu123301233
96 KyrgyzstanChâu Á1228-21228
97 CongoChâu Phi1221-71221
98 PalestineChâu Á121101211
99 Việt NamChâu Á1209-131209
100 Trinidad TobagoConcacaf120701207
101 MadagascarChâu Phi1205-131205
102 KenyaChâu Phi1202131202
103 MauritaniaChâu Phi1190-121190
104 Ấn ĐộChâu Á118201182
105 SípChâu Âu1178-141178
106 Guinea BissauChâu Phi117721177
107 EstoniaChâu Âu1176-81176
108 Sierra LeoneChâu Phi1174-51174
109 Korea DPRChâu Á116901169
110 New ZealandChâu Úc116541165
111 KosovoChâu Âu116321163
112 NamibiaChâu Phi1162-131162
113 NigerChâu Phi1158131158
114 Equatorial GuineaChâu Phi1156211156
115 TajikistanChâu Á1152-51152
116 LibyaChâu Phi1151-101151
117 MozambiqueChâu Phi115171151
118 Thái LanChâu Á114801148
119 KazakhstanChâu Âu114031140
120 AzerbaijanChâu Âu1139-71139
121 ZimbabweChâu Phi1138-91138
122 GuatemalaConcacaf113801138
123 Quần đảo FaroeChâu Âu1136-121136
124 SudanChâu Phi1135-41135
125 TogoChâu Phi1133231133
126 PhilippinesChâu Á113101131
127 AngolaChâu Phi113171131
128 Antigua BarbudaConcacaf113101131
129 MalawiChâu Phi1127-191127
130 Cộng hòa trung phiChâu Phi1127-231127
131 TanzaniaChâu Phi1118-51118
132 ComorosChâu Phi111751117
133 TurkmenistanChâu Á111701117
134 LatviaChâu Âu1100161100
135 RwandaChâu Phi1095-161095
136 LithuaniaChâu Âu1091-61091
137 EthiopiaChâu Phi108781087
138 St. Kitts and NevisConcacaf107701077
139 SurinameConcacaf107701077
140 BurundiChâu Phi107551075
141 Quần đảo SolomonChâu Úc107201072
142 KuwaitChâu Á1064-11064
143 NicaraguaConcacaf1062-21062
144 LiberiaChâu Phi1058111058
145 LesothoChâu Phi105701057
146 SwazilandChâu Phi105401054
147 Hong KongChâu Á105301053
148 MyanmarChâu Á1052-51052
149 BotswanaChâu Phi105101051
150 AfghanistanChâu Á104941049
151 GambiaChâu Phi1049-41049
152 YemenChâu Á104601046
153 New CaledoniaChâu Úc103501035
154 MalaysiaChâu Á103401034
155 AndorraChâu Âu1030-81030
156 Cộng hòa DominicaConcacaf102901029
157 MaldivesChâu Á1021-91021
158 Chinese TaipeiChâu Á101701017
159 TahitiChâu Úc101401014
160 SingaporeChâu Á997-3997
161 FijiChâu Úc9960996
162 BarbadosConcacaf9950995
163 VanuatuChâu Úc9950995
164 Papua New GuineaChâu Úc9900990
165 BermudaConcacaf9820982
166 IndonesiaChâu Á981-4981
167 phía nam SudanChâu Phi9800980
168 GrenadaConcacaf9740974
169 NepalChâu Á9720972
170 CampuchiaChâu Á9700970
171 BelizeConcacaf9670967
172 MauritiusChâu Phi9640964
173 Puerto RicoConcacaf9620962
174 St. Vincent GrenadinesConcacaf9600960
175 MaltaChâu Âu958-6958
176 GuyanaConcacaf9580958
177 St. LuciaConcacaf9530953
178 MontserratConcacaf9500950
179 CubaConcacaf9482948
180 ChadChâu Phi9350935
181 MoldovaChâu Âu928-5928
182 Ma CaoChâu Á9220922
183 DominicaConcacaf9160916
184 Mông CổChâu Á9160916
185 LàoChâu Á9120912
186 BhutanChâu Á9100910
187 BangladeshChâu Á9070907
188 Brunei DarussalamChâu Á9030903
189 Sao Tome PrincipeChâu Phi9030903
190 American SamoaChâu Úc9000900
191 LiechtensteinChâu Âu899-4899
192 DjiboutiChâu Phi896-9896
193 SamoaChâu Úc8940894
194 Timor LesteChâu Á8790879
195 SomaliaChâu Phi8730873
196 Cayman IslandsConcacaf8730873
197 SeychellesChâu Phi8697869
198 PakistanChâu Á8660866
199 TongaChâu Úc8610861
200 ArubaConcacaf8590859
201 BahamasConcacaf8580858
202 EritreaChâu Phi8550855
203 GibraltarChâu Âu853-10853
204 Sri LankaChâu Á8422842
205 Turks Caicos IslandsConcacaf8390839
206 Guam IslandChâu Á8380838
207 US Virgin IslandsConcacaf8160816
208 British Virgin IslandsConcacaf8120812
209 AnguillaConcacaf7920792
210 San MarinoChâu Âu780-2780

BXH FIFA nữ (bóng đá nữ Việt Nam)

XHTuyển QGKVĐiểm+/-Điểm trước
1 MỹConcacaf2110-872110
2 Thụy ĐiểnChâu Âu2088782088
3 ĐứcChâu Âu207302073
4 NetherlandChâu Âu2047122047
5 PhápChâu Âu203802038
6 CanadaConcacaf2021602021
7 BraxinNam Mỹ197871978
8 AnhChâu Âu197301973
9 Bắc Triều TiênChâu Á194001940
10 Tây Ban NhaChâu Âu193501935
32 Việt NamChâu Á165701657

>> Cập nhật tin tức bóng đá mới nhất.

Bài viết gần đây

Top kiến tạo Ngoại Hạng Anh 2022/2023
Top kiến tạo ngoại hạng Anh 2022/2023 – Vua kiến tạo ngoại hạng Anh

Top kiến tạo Ngoại Hạng Anh 2022/2023 (vua kiến tạo bóng đá Anh): danh sách cầu thủ có nhiều đường chuyền thành bàn, được cập nhật NHANH & CHÍNH XÁC nhất, bao gồm đầy đủ danh sách vua kiến tạo theo từng mùa bóng, quốc tịch các cầu thủ (cầu thủ đang đá cho tuyển quốc gia nào), tổng số đường chuyền thành bàn…

Đọc thêm »